Tìm thẻ tín dụng cung cấp tiền hoàn lại cao nhất
Hãy điền vào chỗ trống và bạn sẽ nhanh chóng tìm thấy thẻ tín dụng tốt nhất
Dựa trên chi tiêu hàng tháng là15,000,000của bạn, chúng tôi đã tìm ra thẻ tín dụng có tỉ lệ hoàn tiền cao nhất cho bạn
Tổng số tiền hoàn lại
VND900,000
Tổng số tiền hoàn lại
VND900,000
Tổng số tiền hoàn lại
VND900,000
Tổng số tiền hoàn lại
VND900,000
Sắp xếp theo
Phí hằng năm
VND1,000,000
Hoàn lại tiền
1
Số tiền hoàn lại
hàng năm
VND1,800,000
Đi để áp dụng nó
- Lên đến 1% hoàn tiền cho mọi chi tiêu và không giới hạn số tiền hoàn tối đa
-
đại lý thương mại tại Việt Nam và khắp Châu Á
-
Trả Góp 0% Lãi Suất
- Độ tuổi: 23 - 60 tuổi (nam); 23-55 tuổi (nữ)
- Thu nhập tối thiểu
- Đối với người Việt Nam: 10 triệu đồng
- Đối với người nước ngoài: 45 triệu đồng
- Phí hàng năm: 1.200.000 VND
- Ứng trước tiền mặt tại ATM: 3,5%
- Phí trả chậm: 4% số tiền đến hạn tối thiểu (tối thiểu 300.000 VND)
- Lãi suất hàng năm:
- Phí giao dịch ngoại tệ: 3,5%
- Phí vượt quá giới hạn tín dụng: Được miễn
Phí hằng năm
VND599,000
Hoàn lại tiền
0.5
Số tiền hoàn lại
hàng năm
VND900,000
Đi để áp dụng nó
- Hoàn 5% cho giao dịch chi tiêu online (bao gồm giao dịch trong và ngoài nước).
- Hoàn 3% cho giao dịch chi tiêu tại nước ngoài qua máy chấp nhận thẻ (POS).
- Hoàn 0.5% cho các giao dịch chi tiêu khác.
- Bảo hiểm du lịch toàn cầu: Giá trị bồi thường lên đến 11.6 tỷ VND
- Hạn mức tín dụng lên đến 500 triệu
- Tuổi: 18 tuổi trở lên.
- Thu nhập hàng tháng tối thiểu: 7 triệu đồng
- Phí hằng năm:
- Thẻ chính: VND 999,000
- Thẻ phụ: VND 499,000
- Phí ứng tiền tại ATM: 2-4%
- Phí quá hạn thanh toán tối thiểu: 6% (tối thiểu VND 100,000)
- Lãi suất hàng năm: 12% - 31.2%
- Phí quản lý áp dụng cho các giao dịch ngoại tệ: 2.6%
- Phí vượt hạn mức: 0.075%/ngày
Phí hằng năm
VND800,000
Hoàn lại tiền
0.5
Số tiền hoàn lại
hàng năm
VND900,000
Đi để áp dụng nó
- Quà sinh nhật đặc quyền dành riêng cho chủ thẻ
- Giảm phí hội viên tại một số câu lạc bộ Golf tại Việt Nam và trên thế giới
- Bảo hiểm lên đến 11,65 tỷ đồng
- Tuổi: 18 tuổi trở lên
- Thu nhập hàng tháng tối thiểu: Ít nhất 5 triệu đồng
- Phí hằng năm
- Thẻ chính: VND 800,000
- Thẻ phụ: VND 500,000
- Phí ứng tiền tại ATM (mỗi giao dịch): 3.64% (Minimum: VND 100,000)
- Đến hạn thanh toán tối thiểu: 3%
- Phí tài chính: 15% / năm
- Phí quản lý đối với giao dịch ngoại tệ: 2,5%
- Phí vượt hạn mức: 8% / số tiền vượt hạn mức
Phí hằng năm
VND800,000
Hoàn lại tiền
0.5
Số tiền hoàn lại
hàng năm
VND900,000
Đi để áp dụng nó
- 5% doanh số chi tiêu của chủ thẻ tại các ĐVCNT ăn uống và du lịch tại nước ngoài (bao gồm ĐVCNT thông thường và ĐVCNT trực tuyến)
- 0.5% doanh số chi tiêu của chủ thẻ tại các ĐVCNT còn lại
- Tuổi: 18 tuổi trở lên
- Thu nhập hàng tháng tối thiểu: Ít nhất 5 triệu đồng
- Phí hằng năm
- Thẻ chính: VND 800,000
- Thẻ phụ: VND 500,000
- Phí ứng tiền tại ATM (mỗi giao dịch): 3.64% (Minimum: VND 100,000)
- Đến hạn thanh toán tối thiểu: 3%
- Phí tài chính: 15% / năm
- Phí quản lý đối với giao dịch ngoại tệ: 2,5%
- Phí vượt hạn mức: 8% / số tiền vượt hạn mức
Phí hằng năm
VND899,000
Hoàn lại tiền
0.5
Số tiền hoàn lại
hàng năm
VND900,000
Đi để áp dụng nó
- Hoàn tiền 3% khi chi tiêu từ 120 triệu đồng trở lên
- Hoàn tiền 2% khi chi tiêu từ 90 - 120 triệu đồng
- Hoàn tiền 1% khi chi tiêu từ 30 - 90 triệu đồng
- Hoàn tiền 0.5% khi chi tiêu từ 30 triệu đồng trở xuống
- Miễn phí thường niên năm đầu nếu phat sinh chi tiêu từ 2 triệu trong vòng 30 ngày thẻ được phê duyệt trên hệ thống
- Hạn mức tín dụng 40 triệu đến 1 tỷ
- Tuổi: 18 tuổi trở lên.
- Thu nhập hàng tháng tối thiểu: 15 triệu đồng
- Phí hằng năm:
- Thẻ chính: VND 899,000 (nếu chi trên 2 triệu đồng trong vòng 30 ngày)
- Thẻ phụ: VND 250,000 (năm đầu tiên lung lay)
- Ứng trước tiền mặt tại ATM: 3%
- Phí chậm thanh toán: 4% số tiền tối thiểu đến hạn (Tối thiểu 50,000 VND)
- Lãi suất hàng năm: 35.88%
- Phí giao dịch ngoại tệ: 4%
- Phí vượt quá giới hạn tín dụng: Được miễn